Chuyến Tàu | Loại tàu | Giờ xuất phát | Giá vé | SĐT |
---|---|---|---|---|
SE7 |
Tàu chất lượng cao |
06:10 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE5 |
Tàu chất lượng cao |
08:50 |
Khoảng: 100.000 - 1.200.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE3 |
Tàu chất lượng cao |
19:20 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE1 |
Tàu chất lượng cao |
22:10 |
Khoảng: 100.000 - 1.100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE11 |
Tàu chất lượng cao |
08:00 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE9 |
Tàu chất lượng cao |
13:00 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SE23 |
Tàu chất lượng cao |
20:20 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
TN5 |
Tàu chất lượng cao |
14:30 |
Khoảng: 100.000 - 500.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
HP1 |
Tàu chất lượng cao |
06:00 |
Khoảng: 100.000 - 150.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
LP3 |
Tàu chất lượng cao |
09:20 |
Khoảng: 100.000 - 150.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
LP5 |
Tàu chất lượng cao |
15:15 |
Khoảng: 100.000 - 150.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
LP7 |
Tàu chất lượng cao |
18:10 |
Khoảng: 100.000 - 150.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
SP3 |
Tàu chất lượng cao |
22:00 |
Khoảng: 100.000 - 600.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) |